畜產飼料成長歷程 畜產飼料成長歷程 2001年8月,越南統一有限公司的畜產飼料產業也開始運作,由於現代的生產設備線、質... Show all鴨食 18-78周的商品蛋鴨混合粒料 LAONE代碼 – L89S (25公斤,40公斤) 18-78周的商品蛋鴨混合粒料 LAONE代碼 – L89 (25公斤,40公斤) 6周-出欄的肉鵝,肉鴨混合粒料 NURI代碼 – N4132 (25公斤) 3-6周的肉鵝,肉鴨混合粒料 NURI代碼 – N4122 (25公斤) 1-3周的肉鵝,肉鴨混合粒料 NURI代碼 – N4112 (25公斤) 18-78周的商品蛋鴨混合粒料 NURI代碼 – N4242A (25公斤,40公斤) 18-78周的商品蛋鴨混合粒料 NURI代碼 – N4242 (25公斤,40公斤)18-78周的商品蛋鴨混合料 UP代碼 – H42S (25公斤,40公斤) 18-78周的商品蛋鴨混合粒料 UP代碼 – H4242A (25公斤,40公斤) 18-78周的蛋鴨混合粒料 UP代碼 – H4242 (25公斤,40公斤)6周-出欄的肉鵝,肉鴨特別混合料 UP代碼 – H4132S (25公斤) 6周-出欄的肉鵝,肉鴨的混合粒料 UP代碼 – H4132 (25公斤)3-6周的肉鵝,肉鴨特別混合料 UP代碼 – H4122S (25公斤) 3-6周的肉鵝,肉鴨混合粒料 UP代碼 – H4122 (25公斤) 1-3周的肉鵝,肉鴨特別粒料 UP代碼 – H4112S ( 25公斤) 1-3周的肉鵝,肉鴨混合粒料 UP代碼 – H4112 (25公斤) Thức Ăn Đậm Đặc Dùng Cho Heo Nái Chửa D1210 Thức Ăn Đậm Đặc Dùng Cho Heo Nái Nuôi Con D1220 Thức Ăn Siêu Đậm Đặc Dùng Cho Heo Thịt Từ 5kg – Xuất Chuồng D1120 Thức Ăn Đậm Đặc Dùng Cho Heo Thịt Từ 15kg – Xuất Chuồng D1110A Thức Ăn Đậm Đặc Dùng Cho Heo Thịt Từ 15kg – Xuất Chuồng D1110 Thức Ăn Hỗn Hợp Viên Dùng Cho Heo Nái Nuôi Con H1222 Thức Ăn Hỗn Hợp Bột Dùng Cho Heo Nai Nuôi Con H1220 Thức Ăn Hỗn Hợp Bột Dùng Cho Heo Nái Hậu Bị – Nái Chữa H1210 Thức Ăn Hỗn Hợp Viên Dùng Cho Heo Nái Hâu Bị, Nái Chữa Lai H1212L Thức Ăn Hỗn Hợp Viên Dùng Cho Heo Nái Hậu Bị, Nái Chữa H1212 Thức ăn Hỗn Hợp Viên Dùng Cho Heo Thịt Từ 60k – Xuất Chuồng H1152 thức ăn đặc biệt dạng viên dùng cho heo thịt từ 30kg – 60kg h1142a thức ăn hỗn hợp viên dùng cho heo thịt từ 30kg – 60kg h1142 thức ăn đặc biệt dạng viên dùng cho heo thịt từ 15kg – 30kg h1132a thức ăn đặc biệt dạng viên dùng cho heo thịt từ 15kg – 30kg h1132l thức ăn hỗn hợp viên dùng cho heo thịt từ 15kg – 30kg h1132 thức ăn đặc biệt dạng viên cho heo con từ 8kg – 15kg h12s thức ăn đặc biệt dạng viên cho heo con từ 8kg – 15kg h1122a thức ăn thay thế sữa cho heo con từ 7 ngày-8kg h1112 thức ăn đặc biệt dạng bột cho bò sữa l99s thức ăn dùng cho bò cạn sữa l98 thức ăn dùng cho bò thịt, bò vỗ béo l97 thức ăn dùng cho bò con từ 0 – 6 tháng l96 thức ăn dạng bột dùng cho bò sữa l992 thức ăn dạng bột dùng cho bò sữa l99 thức ăn đặc biệt dạng bột dùng cho bò sữa n5110s thức ăn dùng cho bò cạn sữa n5120 thức ăn dùng cho bò con từ 0 – 6 tháng n5212 thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho bò sữa n5112 thức ăn hỗn hợp dạn bột dùng cho bò sữa n5110 dùng cho bò sữa h5110a dùng cho bò cạn sữa h5120 cho bò con từ 0-6 tháng h5212 dùng cho bò sữa h5112 dùng cho bò sữa h5110 dùng cho cút đẻ từ 5 – 60 tuần n3120 dùng cho cút con từ 1 – 5 tuần tuổi n3110 dùng cho cút đẻ từ 5 – 60 tuần h3120 dùng cho cút con từ 1 – 5 tuần h3110 dùng cho gà công nghiệp lông màu từ 22 ngày – xuất chuồng l22 dùng cho gà công nghiệp lông màu từ 1 – 21 ngày l21 dùng cho gà công nghiệp lông trắng từ 23 ngày – xuất chuồng l2132 dùng cho gà công nghiệp lông trắng từ 13 – 22 ngày l2122 dùng cho gà công nghiệp lông trắng từ 1 – 12 ngày tuổi l2111 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 18 – 78 tuần n2342 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 1 – 8 tuần n2311 dùng cho gà thả vườn từ 28 ngày – xuất chuồng n2222 dùng cho gà thả vườn từ 1 – 28 ngày tuổi n2211 dùng cho gà thịt từ 42 ngày tuổi – xuất chuồng n2132 dùng cho gà thịt từ 22 – 42 ngày tuổi n2122 dùng cho gà thịt từ 1 – 21 ngày tuổi n2111 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 18 – 78 tuần h2342 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 18 – 78 tuần h2341 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 8 – 18 tuần h2322 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 1 – 8 tuần h2311 dùng cho gà vườn từ 28 – xuất chuồng h2222 dùng cho gà vườn từ 1 – 28 ngày h2211 dùng cho gà thịt từ 42 ngày – xuất chuồng h2132 dùng cho gà thịt từ 22 – 42 ngày h2122 dùng cho gà thịt từ 1 – 21 ngày h2111 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 18 – 78 tuần d2320 dùng cho gà đẻ thương phẩm từ 8 – 18 tuần d2310 dùng cho gà thịt từ 11 ngày – xuất chuồng d2110